Có 2 kết quả:

榮譽 róng yù ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ荣誉 róng yù ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) honor
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) honor
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary

Bình luận 0