Có 2 kết quả:
榮譽 róng yù ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ • 荣誉 róng yù ㄖㄨㄥˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh dự, vinh hạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) honor
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh dự, vinh hạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) honor
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary
(2) credit
(3) glory
(4) (honorable) reputation
(5) honorary
Bình luận 0